Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cẩn thận


soigné; soigneux; consciencieux
Công việc làm cẩn thận
travail soigné; travail consciencieux
Cẩn thận trong việc làm
soigneux dans son travail
Làm việc cẩn thận
travailler de façon soigneuse; travailler soigneusement
Làm cẩn thận công việc của mình
accomplir sa tâche de façon consciencieuse; accomplir consciencieusement sa tâche



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.