| soigné; soigneux; consciencieux |
| | Công việc làm cẩn thận |
| travail soigné; travail consciencieux |
| | Cẩn thận trong việc làm |
| soigneux dans son travail |
| | Làm việc cẩn thận |
| travailler de façon soigneuse; travailler soigneusement |
| | Làm cẩn thận công việc của mình |
| accomplir sa tâche de façon consciencieuse; accomplir consciencieusement sa tâche |